Có 2 kết quả:
点阵 diǎn zhèn ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ • 點陣 diǎn zhèn ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lattice
(2) dot matrix
(3) bitmap
(2) dot matrix
(3) bitmap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lattice
(2) dot matrix
(3) bitmap
(2) dot matrix
(3) bitmap
Bình luận 0