Có 2 kết quả:

点阵 diǎn zhèn ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ點陣 diǎn zhèn ㄉㄧㄢˇ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lattice
(2) dot matrix
(3) bitmap

Từ điển Trung-Anh

(1) lattice
(2) dot matrix
(3) bitmap